Đọc nhanh: 黄祸 (hoàng hoạ). Ý nghĩa là: Yellow Peril, tiểu thuyết chính trị của Wang Lixiong 王力雄, hiểm họa màu vàng (thuật ngữ tấn công đề cập đến mối đe dọa được nhận thức đối với các quốc gia phương Tây, về việc nhập cư hoặc mở rộng quân sự từ các quốc gia Đông Á).
黄祸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Yellow Peril, tiểu thuyết chính trị của Wang Lixiong 王力雄
Yellow Peril, political novel by Wang Lixiong 王力雄 [WángLi4xióng]
✪ 2. hiểm họa màu vàng (thuật ngữ tấn công đề cập đến mối đe dọa được nhận thức đối với các quốc gia phương Tây, về việc nhập cư hoặc mở rộng quân sự từ các quốc gia Đông Á)
yellow peril (offensive term referring to the perceived threat to Western nations, of immigration or military expansion from East Asian nations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄祸
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他 不幸 遭 车祸
- Cậu ấy không may bị tai nạn xe.
- 今天 发生 一场 车祸
- Hôm nay xảy ra một vụ tai nạn xe.
- 今天 发生 了 一起 车祸
- Hôm nay xảy ra một vụ tai nạn giao thông.
- 他 从 车祸 以后 就 离不开 轮椅 了
- Anh ta đã không thể rời khỏi chiếc xe lăn kể từ vụ tai nạn.
- 黄河 在历史上 经常 引起 祸害
- trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祸›
黄›