Đọc nhanh: 黄盖 (hoàng cái). Ý nghĩa là: Hoàng Cái (lão tướng Đông Ngô, thời Tam Quốc).
黄盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng Cái (lão tướng Đông Ngô, thời Tam Quốc)
字公覆 (与名同义相释) ,东吴老将
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄盖
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
黄›