Đọc nhanh: 黄埔港 (hoàng phố cảng). Ý nghĩa là: cảng Hoàng Phố (Quảng Châu, Trung Quốc).
✪ 1. cảng Hoàng Phố (Quảng Châu, Trung Quốc)
广州的外港位于广州市东南,珠江北岸,现经过改建,可以停泊远洋海船,是广东和中国南方的重要对外贸易港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄埔港
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
- 黄埔 ( 在 广东 )
- Hoàng Phố (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埔›
港›
黄›