Các biến thể (Dị thể) của 疸

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 疸 theo âm hán việt

疸 là gì? (đáp, đản). Bộ Nạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: chứng bệnh đản, “Hoàng đản” bệnh vàng da. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chứng bệnh đản

Từ điển Thiều Chửu

  • Hoàng đản bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản . Tất cả có năm chứng đản.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hoàng đản” bệnh vàng da

Từ ghép với 疸