Đọc nhanh: 黄柏 (hoàng bá). Ý nghĩa là: biến thể của 黃檗 | 黄檗, cây hoàng bá, hoàng bá; huỳnh bá.
黄柏 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 黃檗 | 黄檗
variant of 黃檗|黄檗
✪ 2. cây hoàng bá
落叶乔木, 树皮淡灰色, 羽状复叶, 小叶卵形或卵状披针形, 开黄绿色小花, 果实黑色木材坚硬, 可以制造枪托, 茎可以制黄色染料树皮可入药
✪ 3. hoàng bá; huỳnh bá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄柏
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柏›
黄›