Đọc nhanh: 黄曲霉菌 (hoàng khúc môi khuẩn). Ý nghĩa là: Aspergillus flavus (nấm thường thấy trên cây trồng).
黄曲霉菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aspergillus flavus (nấm thường thấy trên cây trồng)
Aspergillus flavus (fungus typically found on crops)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄曲霉菌
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
菌›
霉›
黄›