Đọc nhanh: 黄文授 (hoàng văn thụ). Ý nghĩa là: Hoàng văn thụ.
黄文授 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng văn thụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄文授
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 王 教授 主讲 隋唐 文学
- Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
授›
文›
黄›