Đọc nhanh: 黄播 (hoàng bá). Ý nghĩa là: idol show.
黄播 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. idol show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄播
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 人们 因 战乱 而 播迁 各地
- Mọi người di dời khắp nơi vì chiến tranh loạn lạc.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 这个 电视节目 在 众人 皆 看 的 黄金时间 播出
- Chương trình truyền hình này được phát sóng vào giờ vàng cho tất cả mọi người
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
黄›