芹耶 qín yé
volume volume

Từ hán việt: 【cần gia】

Đọc nhanh: 芹耶 (cần gia). Ý nghĩa là: Cần Giờ.

Ý Nghĩa của "芹耶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cần Giờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芹耶

  • volume volume

    - 就要 jiùyào 耶鲁 yēlǔ

    - Chỉ có Yale.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 耶鲁 yēlǔ le

    - Tôi sẽ đến Yale!

  • volume volume

    - 我主 wǒzhǔ 耶稣基督 yēsūjīdū

    - Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 芹菜 qíncài

    - Tôi không thích ăn cần tây.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 真的 zhēnde hǎo

    - Làm như vậy thật sự tốt sao?

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 这个 zhègè 结果 jiéguǒ bèi 封存 fēngcún zài 耶鲁大学 yēlǔdàxué 直到 zhídào 2066 nián cái huì bèi 解封 jiěfēng

    - Vì vậy, kết quả này được niêm phong tại Đại học Yale và phải đến năm 2066 mới được mở niêm phong.

  • volume volume

    - 杰米 jiémǐ · 海耶斯 hǎiyésī bèi 收入 shōurù yuàn le

    - Jamie Hayes đã được nhận.

  • - 圣诞节 shèngdànjié de 教堂 jiàotáng 总会 zǒnghuì 讲述 jiǎngshù 耶稣 yēsū de 诞生 dànshēng 故事 gùshì

    - Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Xié , Yē , Yé , Ye
    • Âm hán việt: Da , Gia ,
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
    • Bảng mã:U+8036
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THML (廿竹一中)
    • Bảng mã:U+82B9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình