Đọc nhanh: 黄念祖老居士 (hoàng niệm tổ lão cư sĩ). Ý nghĩa là: Hoàng Niệm tổ lão cư sĩ.
黄念祖老居士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng Niệm tổ lão cư sĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄念祖老居士
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
- 因 老师 是 我 的 邻居
- Thầy Nhân là hàng xóm của tôi.
- 他 怀念 祖国 的 山河
- Anh ấy nhớ non sông Tổ Quốc.
- 他 很 想念 老家 的 美食
- Anh ấy rất nhớ đồ ăn ngon ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
居›
念›
祖›
老›
黄›