Đọc nhanh: 黄平县 (hoàng bình huyện). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Bình ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Hoàng Bình ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu
Huangping county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州 [Qián dōng nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄平县
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 黄河 中下游 地势 平缓
- địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
平›
黄›