黄平 huángpíng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng bình】

Đọc nhanh: 黄平 (hoàng bình). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Bình ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu.

Ý Nghĩa của "黄平" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Hoàng Bình ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu

Huangping county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州 [Qiándōngnánzhōu], Guizhou

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄平

  • volume volume

    - 三间 sānjiān 敞亮 chǎngliàng de 平房 píngfáng

    - ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.

  • volume volume

    - 一路平安 yílùpíngān

    - thượng lộ bình an; đi đường bình yên

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 黄豆 huángdòu

    - một hạt đậu nành.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 黄土 huángtǔ

    - một đống đất.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 中下游 zhōngxiàyóu 地势 dìshì 平缓 pínghuǎn

    - địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao