Đọc nhanh: 黄水 (hoàng thuỷ). Ý nghĩa là: citrine (SiO2 thạch anh cam hoặc vàng), tên sông ở Hà Nam, nước vàng. Ví dụ : - 黄水仙是水仙属植物. 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
黄水 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. citrine (SiO2 thạch anh cam hoặc vàng)
citrine (orange or yellow quartz SiO2)
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
✪ 2. tên sông ở Hà Nam
name of river in Henan
✪ 3. nước vàng
yellow water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄水
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
黄›