Đọc nhanh: 黄漂 (hoàng phiêu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 黃河漂流 | 黄河漂流, đi bè trên sông Hoàng Hà.
黄漂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 黃河漂流 | 黄河漂流
abbr. for 黃河漂流|黄河漂流
✪ 2. đi bè trên sông Hoàng Hà
rafting on the Yellow River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄漂
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 她 的 黄头发 真是 漂亮 极了
- Mái tóc vàng của cô ấy đẹp quá.
- 山上 的 叶子 都 黄 了 , 很漂亮
- Lá trên núi đều vàng rồi, đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漂›
黄›