Đọc nhanh: 黄岩 (hoàng nham). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Nham của thành phố Taizhou 台 州市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Hoàng Nham của thành phố Taizhou 台 州市 , Chiết Giang
Huangyan district of Taizhou city 台州市 [Tāizhōushì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄岩
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
黄›