Đọc nhanh: 黄岩区 (hoàng nham khu). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Nham của thành phố Taizhou 台 州市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Hoàng Nham của thành phố Taizhou 台 州市 , Chiết Giang
Huangyan district of Taizhou city 台州市 [Tāi zhōu shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄岩区
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
岩›
黄›