Đọc nhanh: 黄岛 (hoàng đảo). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Đảo của thành phố Thanh Đảo 青島市 | 青岛市, Sơn Đông.
✪ 1. Quận Hoàng Đảo của thành phố Thanh Đảo 青島市 | 青岛市, Sơn Đông
Huangdao district of Qingdao city 青島市|青岛市, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄岛
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
黄›