Đọc nhanh: 黄宗羲 (hoàng tôn hi). Ý nghĩa là: Huang Zongxi (1610-1695), học giả và nhà văn của thời kỳ chuyển giao Minh-Thanh.
黄宗羲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huang Zongxi (1610-1695), học giả và nhà văn của thời kỳ chuyển giao Minh-Thanh
Huang Zongxi (1610-1695), scholar and writer of the Ming-Qing transition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄宗羲
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
羲›
黄›