Đọc nhanh: 羲 (hi.hy). Ý nghĩa là: họ Hi, hoàng đế Phục Hy, gas. Ví dụ : - 他姓羲。 Anh ấy họ Hi.. - 羲乃上古之皇。 Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.. - 羲为三皇之一。 Phục Hy là một trong ba Hoàng đế.
羲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. họ Hi
姓
- 他 姓羲
- Anh ấy họ Hi.
✪ 2. hoàng đế Phục Hy
古代传说三皇之一伏羲氏的略称。
- 羲 乃 上古 之皇
- Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.
- 羲 为 三皇 之一
- Phục Hy là một trong ba Hoàng đế.
✪ 3. gas
气体
- 羲 是 一种 气体
- Gas là một loại khí.
- 羲 在 空气 中飘
- Khí gas bay trong không khí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羲
- 羲 乃 上古 之皇
- Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.
- 羲 在 空气 中飘
- Khí gas bay trong không khí.
- 羲 为 三皇 之一
- Phục Hy là một trong ba Hoàng đế.
- 他 姓羲
- Anh ấy họ Hi.
- 羲 是 一种 气体
- Gas là một loại khí.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
羲›