Đọc nhanh: 黄芪 (hoàng kỳ). Ý nghĩa là: hoàng kì (vị thuốc Đông y), hoàng kỳ.
黄芪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng kì (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,羽状复叶,小叶长圆形,有毛茸,开淡黄色小花根可入药
✪ 2. hoàng kỳ
多年生草本植物, 羽状复叶, 小叶长圆形, 有毛茸, 开淡黄色小花根入中药, 有补气、利尿等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄芪
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芪›
黄›