黄芪 huángqí
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng kỳ】

Đọc nhanh: 黄芪 (hoàng kỳ). Ý nghĩa là: hoàng kì (vị thuốc Đông y), hoàng kỳ.

Ý Nghĩa của "黄芪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄芪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoàng kì (vị thuốc Đông y)

多年生草本植物,羽状复叶,小叶长圆形,有毛茸,开淡黄色小花根可入药

✪ 2. hoàng kỳ

多年生草本植物, 羽状复叶, 小叶长圆形, 有毛茸, 开淡黄色小花根入中药, 有补气、利尿等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄芪

  • volume volume

    - de 创业 chuàngyè 计划 jìhuà huáng le ya

    - Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 导致 dǎozhì 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà dài 一点 yìdiǎn jiāng 黄色 huángsè

    - Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Qí
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THVP (廿竹女心)
    • Bảng mã:U+82AA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao