黄头鹡鸰 huáng tóu jí líng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng đầu tích linh】

Đọc nhanh: 黄头鹡鸰 (hoàng đầu tích linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đuôi dài citrine (Motacilla citreola).

Ý Nghĩa của "黄头鹡鸰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄头鹡鸰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đuôi dài citrine (Motacilla citreola)

(bird species of China) citrine wagtail (Motacilla citreola)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄头鹡鸰

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 源头 yuántóu

    - đầu nguồn sông Hoàng Hà.

  • volume volume

    - yǒu 一头 yītóu 金黄 jīnhuáng de 头发 tóufà

    - Cô ấy có một mái tóc vàng .

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē 黄豆 huángdòu

    - Một hạt đậu nành.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 金黄色 jīnhuángsè 头发 tóufà

    - tóc vàng óng.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà dài 一点 yìdiǎn jiāng 黄色 huángsè

    - Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.

  • volume volume

    - de 黄头发 huángtóufà 真是 zhēnshi 漂亮 piàoliàng 极了 jíle

    - Mái tóc vàng của cô ấy đẹp quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIPYM (人戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E30
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBPYM (火月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E61
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao