Đọc nhanh: 黄切片 (hoàng thiết phiến). Ý nghĩa là: polyester vàng.
黄切片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. polyester vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄切片
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 那座 山 看上去 一片 秃 黄
- Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
片›
黄›