Đọc nhanh: 黄体 (hoàng thể). Ý nghĩa là: hoàng thể; thể vàng (một thứ kích thích tố màu vàng tiết từ buồng trứng mỗi lần trứng rụng. Khi mang thai, hoàng thể phát triển, kích thích tố tiết ra làm dày niêm mạc tử cung, hạn chế sự co bóp của tử cung, thúc đẩy phát triển tuyến sữa...).
黄体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng thể; thể vàng (một thứ kích thích tố màu vàng tiết từ buồng trứng mỗi lần trứng rụng. Khi mang thai, hoàng thể phát triển, kích thích tố tiết ra làm dày niêm mạc tử cung, hạn chế sự co bóp của tử cung, thúc đẩy phát triển tuyến sữa...)
卵巢里由 许多黄色颗粒状细胞形成的内分泌腺体卵巢每次排卵后有黄体出现,妊娠后,黄体发育增大,所分泌的 激素有使子宫黏膜增厚,抑制子宫收缩,促进乳腺分泌等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
黄›