Đọc nhanh: 黄体酮 (hoàng thể đồng). Ý nghĩa là: progesterone.
黄体酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. progesterone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄体酮
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
酮›
黄›