Đọc nhanh: 黄丹粉 (hoàng đan phấn). Ý nghĩa là: bột hoàng đơn.
黄丹粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột hoàng đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄丹粉
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 齑粉
- bột mịn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
粉›
黄›