骊靬 lí qián
volume volume

Từ hán việt: 【li _】

Đọc nhanh: 骊靬 (li _). Ý nghĩa là: Lệ Kiền.

Ý Nghĩa của "骊靬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骊靬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lệ Kiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骊靬

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cách 革 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一一丨
    • Thương hiệt:TJMJ (廿十一十)
    • Bảng mã:U+976C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:フフ一一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMBB (弓一一月月)
    • Bảng mã:U+9A8A
    • Tần suất sử dụng:Thấp