Đọc nhanh: 港湾站 (cảng loan trạm). Ý nghĩa là: ga bến tàu.
港湾站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ga bến tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港湾站
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
- 帆船 落 港湾 停泊
- Thuyền buồm neo đậu ở bến cảng.
- 渔船 回到 了 港湾
- Tàu đánh cá trở về cảng.
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 港湾 里 有 许多 渔船
- Trong cảng có nhiều tàu cá.
- 港口 附近 的 兵站 被 敌人 炸毁 了
- Trạm quân sự gần cảng bị địch phá hủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
湾›
站›