Đọc nhanh: 麻风 (ma phong). Ý nghĩa là: bệnh hủi; bệnh cùi; bệnh phong; phong cùi; phong hủi.
✪ 1. bệnh hủi; bệnh cùi; bệnh phong; phong cùi; phong hủi
慢性传染病, 病原体是麻风杆菌症状是皮肤麻木, 变厚,颜色变深, 表面形成结节, 毛发脱落,感觉丧失, 手指脚趾变形等 也叫癞或大麻风; 慢性传染病, 病原体是麻风杆菌症状是皮肤麻木, 变厚, 颜色变深, 表面形成结节, 毛发脱落, 感觉丧失, 手指脚趾变形等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻风
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
风›
麻›