Đọc nhanh: 麻风病 (ma phong bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh Hansen, bệnh phong cùi.
麻风病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Hansen
Hansen's disease
✪ 2. bệnh phong cùi
leprosy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻风病
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 这种 漏病 很 麻烦
- Loại bệnh lậu này rất phiền phức.
- 你 的 身体 也 太 娇嫩 , 风一 吹 就 病 了
- anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.
- 她 长期 受 风湿病 的 折磨
- She has been suffering from rheumatism for a long time.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
风›
麻›