Đọc nhanh: 麻醉学 (ma tuý học). Ý nghĩa là: gây mê.
麻醉学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gây mê
anesthesiology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻醉学
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 局部 麻醉
- bộ phận gây mê.
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 她 醉心于 学术研究
- Cô ấy say mê nghiên cứu học thuật.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
醉›
麻›