Đọc nhanh: 麻纺 (ma phưởng). Ý nghĩa là: dùng gai kéo thành sợi.
麻纺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dùng gai kéo thành sợi
用麻的纤维纺成纱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻纺
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 工人 熟练地 纺 麻纱
- Công nhân thành thạo kéo sợi gai.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 他们 打 了 一整天 麻将
- Họ đã chơi mạt chược cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纺›
麻›