Đọc nhanh: 粗纺 (thô phưởng). Ý nghĩa là: kéo sợi thô; kéo sợi to; xe sợi; xe chỉ len.
粗纺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo sợi thô; kéo sợi to; xe sợi; xe chỉ len
纺织过程中把棉条纺成粗纱的工序
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗纺
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 他 在 纺纱厂 做工
- anh ấy làm công trong xưởng dệt.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 他 对 古代 历史 粗通 一些
- Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.
- 他 很 聪明 , 然而 常常 粗心
- Anh ấy rất thông minh, nhưng mà hay bất cẩn.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粗›
纺›