麻将牌 májiàng pái
volume volume

Từ hán việt: 【ma tướng bài】

Đọc nhanh: 麻将牌 (ma tướng bài). Ý nghĩa là: ngói mạt chược, ma tước.

Ý Nghĩa của "麻将牌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麻将牌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngói mạt chược

mahjong tile

✪ 2. ma tước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻将牌

  • volume volume

    - yào jiāng 宿主 sùzhǔ de 躯体 qūtǐ yòng 亚麻布 yàmábù 裹好 guǒhǎo

    - Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh

  • volume volume

    - gāi 品牌 pǐnpái 即将 jíjiāng 登陆 dēnglù 东南亚 dōngnányà

    - Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 报废 bàofèi 时应 shíyīng jiāng yuán 牌照 páizhào 缴销 jiǎoxiāo

    - xe hơi, lúc không muốn sử dụng tiếp nữa thì phải trả lại biển số cũ để huỷ bỏ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu wán 麻将 májiāng

    - Anh ấy chơi mạt chược mỗi ngày.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 打麻将 dǎmájiàng ba

    - Chúng ta cùng chơi mạt chược nhé.

  • volume volume

    - duì 打麻将 dǎmájiàng 不感兴趣 bùgǎnxìngqù

    - Tôi không hứng thú với đánh mạt trược.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 喜欢 xǐhuan 打麻将 dǎmájiàng

    - Mẹ tôi thích chơi mạt chược.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 一整天 yīzhěngtiān 麻将 májiāng

    - Họ đã chơi mạt chược cả ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao