Đọc nhanh: 麻将牌 (ma tướng bài). Ý nghĩa là: ngói mạt chược, ma tước.
麻将牌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngói mạt chược
mahjong tile
✪ 2. ma tước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻将牌
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 汽车 报废 时应 将 原 牌照 缴销
- xe hơi, lúc không muốn sử dụng tiếp nữa thì phải trả lại biển số cũ để huỷ bỏ.
- 他 每天 都 玩 麻将
- Anh ấy chơi mạt chược mỗi ngày.
- 我们 一起 打麻将 吧
- Chúng ta cùng chơi mạt chược nhé.
- 我 对 打麻将 不感兴趣
- Tôi không hứng thú với đánh mạt trược.
- 我 妈妈 喜欢 打麻将
- Mẹ tôi thích chơi mạt chược.
- 他们 打 了 一整天 麻将
- Họ đã chơi mạt chược cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
牌›
麻›