Đọc nhanh: 麻阳县 (ma dương huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mayang Miao ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận tự trị Mayang Miao ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Mayang Miao autonomous county in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻阳县
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
阳›
麻›