Đọc nhanh: 麻俐 (ma lị). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn, cũng được viết 麻利, Có hiệu quả.
麻俐 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh nhẹn
agile
✪ 2. cũng được viết 麻利
also written 麻利 [má li]
✪ 3. Có hiệu quả
efficient
✪ 4. nhanh trí (thông tục)
quick-witted (colloquial); swift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻俐
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 做 的 麻糬 特别 糯
- Thức ăn từ gạo nếp mà anh ấy làm rất mềm.
- 他们 到 那里 去 惹麻烦 了
- Bọn họ qua bên kia gây rắc rối rồi
- 他们 打 了 一整天 麻将
- Họ đã chơi mạt chược cả ngày.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 他 做事 很 俐落
- Anh ấy làm việc rất nhanh nhẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俐›
麻›