麻力 má lì
volume volume

Từ hán việt: 【ma lực】

Đọc nhanh: 麻力 (ma lực). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn, cũng được viết 麻利, Có hiệu quả.

Ý Nghĩa của "麻力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麻力 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh nhẹn

agile

✪ 2. cũng được viết 麻利

also written 麻利 [má li]

✪ 3. Có hiệu quả

efficient

✪ 4. nhanh trí (thông tục)

quick witted (colloquial); swift

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻力

  • volume volume

    - 一团乱麻 yītuánluànmá

    - Một mớ dây rối.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 摆脱 bǎituō 麻烦 máfán

    - Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 有个 yǒugè 一差二错 yīchàèrcuò jiù 麻烦 máfán le

    - nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 一来 yīlái 可以 kěyǐ 省力 shěnglì 二来 èrlái 可以 kěyǐ 免去 miǎnqù 麻烦 máfán

    - Anh ấy làm như vậy, một là có thể tiết kiệm sức lực, hai là tránh được phiền phức.

  • volume volume

    - xià 力气 lìqi 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān

    - Dùng sức lực dọn dẹp phòng.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 努力 nǔlì jiù hǎo le

    - Lần sau lại cố gắng là được rồi.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao