Đọc nhanh: 麻吉 (ma cát). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) (Tw) bạn thân, bạn thân nhất, sự đồng tình.
麻吉 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) (Tw) bạn thân
(slang) (Tw) close friend
✪ 2. bạn thân nhất
best pal
✪ 3. sự đồng tình
congenial
✪ 4. chặt chẽ
to be tight
✪ 5. để hòa hợp với nhau
to get along well
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻吉
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
麻›