Các biến thể (Dị thể) của 麸

  • Cách viết khác

    𤿲 𨦶 𪌐 𪌻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 麸 theo âm hán việt

麸 là gì? (Phu). Bộ Mạch (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Từ ghép với : phu tử [fuzi] Cám (lúa mì). Chi tiết hơn...

Phu

Từ điển phổ thông

  • trấu (vỏ hạt thóc)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 麩子

- phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).

Từ ghép với 麸