麦秒 mài miǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mạch miểu】

Đọc nhanh: 麦秒 (mạch miểu). Ý nghĩa là: vụ gặt lúa mạch; mùa gặt lúa mì。收割麥子的時候收割的日期各地不同一般是在夏季。.

Ý Nghĩa của "麦秒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麦秒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vụ gặt lúa mạch; mùa gặt lúa mì。收割麥子的時候。收割的日期各地不同, 一般是在夏季。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦秒

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - zài 麦克白 màikèbái de 演出 yǎnchū 真是 zhēnshi 精彩 jīngcǎi

    - Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.

  • volume volume

    - zhàn zài 门口 ménkǒu le 几秒钟 jǐmiǎozhōng

    - Anh ấy đứng run rẩy ở cửa vài giây.

  • volume volume

    - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 小麦 xiǎomài de 收成 shōuchéng 不错 bùcuò

    - Vụ lúa mì năm nay khá tốt.

  • volume volume

    - cóng 相隔 xiānggé shí 每秒 měimiǎo dōu hěn 伤心 shāngxīn

    - Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.

  • volume volume

    - 收获 shōuhuò le 丰盛 fēngshèng de 麦子 màizi

    - Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.

  • volume volume

    - miǎo huí de 信息 xìnxī

    - Anh ấy trả lời tin nhắn của tôi trong vài giây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Miểu , Miễu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDFH (竹木火竹)
    • Bảng mã:U+79D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao