Đọc nhanh: 麦秒 (mạch miểu). Ý nghĩa là: vụ gặt lúa mạch; mùa gặt lúa mì。收割麥子的時候。收割的日期各地不同, 一般是在夏季。.
麦秒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụ gặt lúa mạch; mùa gặt lúa mì。收割麥子的時候。收割的日期各地不同, 一般是在夏季。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦秒
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 他 站 在 门口 栗 了 几秒钟
- Anh ấy đứng run rẩy ở cửa vài giây.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 今年 小麦 的 收成 不错
- Vụ lúa mì năm nay khá tốt.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 他 收获 了 丰盛 的 麦子
- Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.
- 他 秒 回 我 的 信息
- Anh ấy trả lời tin nhắn của tôi trong vài giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秒›
麦›