Đọc nhanh: 麦氏贼鸥 (mạch thị tặc âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Skua Nam Cực (Stercorarius maccormicki).
麦氏贼鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Skua Nam Cực (Stercorarius maccormicki)
(bird species of China) South Polar skua (Stercorarius maccormicki)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦氏贼鸥
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 今年 小麦 的 收成 不错
- Vụ lúa mì năm nay khá tốt.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
贼›
鸥›
麦›