Đọc nhanh: 短尾贼鸥 (đoản vĩ tặc âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) jaeger ký sinh (Stercorarius parasiticus).
短尾贼鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) jaeger ký sinh (Stercorarius parasiticus)
(bird species of China) parasitic jaeger (Stercorarius parasiticus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短尾贼鸥
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 隹 部 表示 短尾 的 鸟
- Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.
- 人 短不了 水
- người không thể thiếu nước được
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
短›
贼›
鸥›