Đọc nhanh: 中贼鸥 (trung tặc âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pơ mu (Stercorarius pomarinus).
中贼鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) pơ mu (Stercorarius pomarinus)
(bird species of China) pomarine skua (Stercorarius pomarinus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中贼鸥
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
贼›
鸥›