Đọc nhanh: 麦积区 (mạch tí khu). Ý nghĩa là: Quận Maiji của thành phố Thiên Thủy 天水 市 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Maiji của thành phố Thiên Thủy 天水 市 , Cam Túc
Maiji district of Tianshui city 天水市 [Tiān shuǐ shì], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦积区
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 他 积极参与 社区活动
- Anh ấy tích cực tham gia hoạt động cộng đồng.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 这个 地区 最 适宜 种 小麦
- khu vực này thích hợp nhất là trồng lúa mì.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
- 写信给 社区 寻求 捐助 还 捐出 了 自己 的 积蓄
- viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
积›
麦›