Đọc nhanh: 麦克德莫特 (mạch khắc đức mạc đặc). Ý nghĩa là: McDermott (tên). Ví dụ : - 麦克德莫特案还不足够 Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
麦克德莫特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. McDermott (tên)
McDermott (name)
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克德莫特
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
德›
特›
莫›
麦›