Đọc nhanh: 鹿特丹 (lộc đặc đan). Ý nghĩa là: Rotterdam, thành phố cảng ở Hà Lan. Ví dụ : - 我住在鹿特丹 Tôi sống ở Rotterdam.
✪ 1. Rotterdam, thành phố cảng ở Hà Lan
Rotterdam, port city in the Netherlands
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿特丹
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
特›
鹿›