Đọc nhanh: 鹦哥 (anh ca). Ý nghĩa là: vẹt; két; chim anh vũ.
鹦哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẹt; két; chim anh vũ
鹦鹉的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦哥
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
鹦›