鹦哥 yīng gē
volume volume

Từ hán việt: 【anh ca】

Đọc nhanh: 鹦哥 (anh ca). Ý nghĩa là: vẹt; két; chim anh vũ.

Ý Nghĩa của "鹦哥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹦哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẹt; két; chim anh vũ

鹦鹉的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦哥

  • volume volume

    - shì 远房 yuǎnfáng 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ xa của tôi.

  • volume volume

    - 他同 tātóng 哥哥 gēge 一样 yīyàng 聪明 cōngming

    - Anh ấy thông minh như anh trai mình.

  • volume volume

    - shì de gàn 亲哥哥 qīngēge

    - Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.

  • volume volume

    - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 哥哥 gēge

    - Anh ấy là người anh trai dịu dàng.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là đại ca của chúng tôi.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen bān de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.

  • volume volume

    - 鹦鹉 yīngwǔ 一身 yīshēn 绿油油 lǜyóuyóu de 羽毛 yǔmáo 真叫人 zhēnjiàorén 喜欢 xǐhuan

    - bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BVPYM (月女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E66
    • Tần suất sử dụng:Trung bình