鹤鸵食火鸡 hè tuó shí huǒ jī
volume volume

Từ hán việt: 【hạc đà thực hoả kê】

Đọc nhanh: 鹤鸵食火鸡 (hạc đà thực hoả kê). Ý nghĩa là: đà điểu đầu mào (Chim).

Ý Nghĩa của "鹤鸵食火鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹤鸵食火鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đà điểu đầu mào (Chim)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹤鸵食火鸡

  • volume volume

    - méi 食儿 shíér le

    - gà hết thức ăn rồi.

  • volume volume

    - 韩国 hánguó de 火鸡 huǒjī miàn 确实 quèshí 超级 chāojí

    - Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.

  • volume volume

    - gāng 孵育 fūyù 出来 chūlái de 小鸡 xiǎojī 就会 jiùhuì 走会 zǒuhuì 啄食 zhuóshí

    - gà con vừa mới nở đã biết đi biết mổ thức ăn.

  • volume volume

    - 草鸡 cǎojī zài 院子 yuànzi 觅食 mìshí

    - Gà mái tìm thức ăn trong sân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 火鸡 huǒjī 一下子 yīxiàzǐ 吃光 chīguāng le

    - Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 火鸡肉 huǒjīròu

    - Tôi rất thích ăn thịt gà tây.

  • volume volume

    - 锅里煮 guōlǐzhǔ zhe 鸡蛋 jīdàn 10 分钟 fēnzhōng 以后 yǐhòu 关火 guānhuǒ

    - Trong nồi đang luộc trứng, 10 phút sau tắt bếp.

  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:ノフ丶フ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PMJP (心一十心)
    • Bảng mã:U+9E35
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGPYM (人土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E64
    • Tần suất sử dụng:Cao