Đọc nhanh: 鹡领 (tích lĩnh). Ý nghĩa là: chim trĩ.
鹡领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim trĩ
鸟类的一属,最常见的一种,身体小,头顶黑色,前额纯白色,嘴细长,尾和翅膀都很长,黑色,有白斑,腹部白色吃昆虫和小鱼等,是保护鸟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹡领
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
领›
鹡›