鹏鷃 péng yàn
volume volume

Từ hán việt: 【bằng yến】

Đọc nhanh: 鹏鷃 (bằng yến). Ý nghĩa là: Chim bằng to bay xa vạn dặm ngang trời xanh; chim yến nhỏ nhảy nhót trong đám cỏ bồng. Nghĩa bóng: Trí lực nhỏ không thể so sánh với trí lực lớn (Xem Trang Tử 莊子; Tiêu dao du 逍遙遊)..

Ý Nghĩa của "鹏鷃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹏鷃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chim bằng to bay xa vạn dặm ngang trời xanh; chim yến nhỏ nhảy nhót trong đám cỏ bồng. Nghĩa bóng: Trí lực nhỏ không thể so sánh với trí lực lớn (Xem Trang Tử 莊子; Tiêu dao du 逍遙遊).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹏鷃

  • volume volume

    - péng nǎi 巨鸟 jùniǎo 传说 chuánshuō zhōng

    - Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.

  • volume volume

    - 岳飞 yuèfēi 鹏举 péngjǔ

    - Nhạc Phi tự là Bằng Cử.

  • volume volume

    - péng shì 最大 zuìdà de 神鸟 shénniǎo

    - Chim bằng là loài chim thần lớn nhất.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丨フ一一丶丶フフノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVHAF (日女竹日火)
    • Bảng mã:U+9DC3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BBPM (月月心一)
    • Bảng mã:U+9E4F
    • Tần suất sử dụng:Cao