yàn
volume volume

Từ hán việt: 【yến】

Đọc nhanh: (yến). Ý nghĩa là: chim yến tước (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim yến tước (nói trong sách cổ)

鷃雀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丨フ一一丶丶フフノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVHAF (日女竹日火)
    • Bảng mã:U+9DC3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp